Tình trạng sẵn có: | |
---|---|
Số: | |
Vẻ bề ngoài | Hoạt chất | Amin tự do ≤ | Natri clorua ≤ | giá trị pH | APHA màu ≤ | Axit tự do ≤ | Chuỗi cacbon Phân phối, C14 ≥ |
màu vàng nhạt chất lỏng | 29-31% | 0,5% | 6% | 5,0-7,0 | 70 | 0,5% | 99% |
Vẻ bề ngoài | Hoạt chất | Amin tự do ≤ | Natri clorua ≤ | giá trị pH | APHA màu ≤ | Axit tự do ≤ | Chuỗi cacbon Phân phối, C14 ≥ |
màu vàng nhạt chất lỏng | 29-31% | 0,5% | 6% | 5,0-7,0 | 70 | 0,5% | 99% |